Tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) ngày 27-02-2021 - Cập nhật lúc 11:49 02/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) ngày 27-02-2021 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá CHF cập nhật lúc 11:49 02/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 8 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 8 ngân hàng giảm giá.

Ngày 27-02-2021 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín với giá là 25,130 VNĐ/CHF ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 0.00 VNĐ/CHF.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 24,769 25,019 25,803
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 0.00 25,100 0.00
Ngân hàng Đông Á (DAB) 22,610 25,260 23,080
SeABank (SeABank) 25,021 25,171 25,781
Techcombank (Techcombank) 24,817 25,077 25,700
VPBank (VPBank) 24,839 25,051 25,592
Ngân hàng Quân Đội (MB) 24,849 25,100 25,865
Ngân hàng Quốc Tế (VIB) 0.00 25,138 26,035
Sacombank (Sacombank) 25,130 25,230 25,485

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) của hơn 9 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 727,000 757,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,084 25,454
EUR 26,430 27,880
GBP 30,905 32,219
JPY 157.48 166.68
HKD 3,155.93 3,290.09
AUD 16,094.51 16,778.70
CAD 17,978.73 18,743
RUB 0.00 286.06
Cập nhật lúc 11:49 02/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021